Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょうをよむ
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn