きょうをよむ
Chant sutra

きょうをよむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きょうをよむ
門前の小僧習わぬ経を読む もんぜんのこぞうならわぬきょうをよむ
bạn học
việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích
票を読む ひょうをよむ
ước tính số phiếu bầu
sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào, vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
空気を読む くうきをよむ
Hiểu ý nhau, đọc tình hình, cảm nhận được tâm trạng
息を呑むよう いきをのむよう
breathtaking, thrilling
砂を噛むよう すなをかむよう
vô vị, buồn chán
sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...), sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...), phụ cấp tiếp khách, thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ