Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょくりょくつとめる
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là