極力努める
きょくりょくつとめる
☆ Động từ nhóm 2
Để làm hết sức (của) ai đó

Bảng chia động từ của 極力努める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 極力努める/きょくりょくつとめるる |
Quá khứ (た) | 極力努めた |
Phủ định (未然) | 極力努めない |
Lịch sự (丁寧) | 極力努めます |
te (て) | 極力努めて |
Khả năng (可能) | 極力努められる |
Thụ động (受身) | 極力努められる |
Sai khiến (使役) | 極力努めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 極力努められる |
Điều kiện (条件) | 極力努めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 極力努めいろ |
Ý chí (意向) | 極力努めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 極力努めるな |
きょくりょくつとめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょくりょくつとめる
極力努める
きょくりょくつとめる
để làm hết sức (của) ai đó
きょくりょくつとめる
do one's best
極力勉める
きょくりょくつとめる
để làm hết sức (của) ai đó
Các từ liên quan tới きょくりょくつとめる
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo, độ cong
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
song title(s)
ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, chữ cỡ 61 quoành, nước Ai, len
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
rising sun
sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo