Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょこつ
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi