距骨
きょこつ「CỰ CỐT」
(địa lý,địa chất) lở tích
Bờ nghiêng, bờ dốc
Xương sên
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(giải phẫu) xương sên

きょこつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょこつ
距骨
きょこつ
(giải phẫu) xương sên
きょこつ
bờ nghiêng, bờ dốc, Taluy.
Các từ liên quan tới きょこつ
距骨下関節 きょこつかかんせつ
khớp dưới sên
món nợ không có khả năng hoàn lại
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
dáng đi
teleost
old music
trưa, buổi trưa