Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょしゅつ
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
Xác nhận
でしょう
Đúng không (Xác nhận lại)
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...