拠出
きょしゅつ「CỨ XUẤT」
Tài trợ
Đóng góp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tài trợ, đóng góp, viện trợ, quyên góp

Bảng chia động từ của 拠出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拠出する/きょしゅつする |
Quá khứ (た) | 拠出した |
Phủ định (未然) | 拠出しない |
Lịch sự (丁寧) | 拠出します |
te (て) | 拠出して |
Khả năng (可能) | 拠出できる |
Thụ động (受身) | 拠出される |
Sai khiến (使役) | 拠出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拠出すられる |
Điều kiện (条件) | 拠出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拠出しろ |
Ý chí (意向) | 拠出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拠出するな |
きょしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょしゅつ
拠出
きょしゅつ
Tài trợ, đóng góp, viện trợ.
きょしゅつ
sự tặng, sự cho, sự biếu
醵出
きょしゅつ
sự tặng, sự cho, sự biếu
Các từ liên quan tới きょしゅつ
拠出金 きょしゅつきん
tiền tài trợ, tiền quyên góp
特許出願 とっきょしゅつがん
đơn xin cấp bằng sáng chế
拠出限度額 きょしゅつげんどがく
hạn mức tiền đóng góp (hưu trí)
特許出願中 とっきょしゅつがんちゅう
patent pending
確定拠出年金 かくていきょしゅつねんきん
định nghĩa kế hoạch lương hưu đóng góp
確定拠出型年金 かくていきょしゅつがたねんきん
defined-contribution pension
確定拠出年金規約 かくてーきょしゅつねんきんきやく
thỏa thuận chương trình hưu trí xác định phần đóng góp
個人型確定拠出年金 こじんがたかくてーきょしゅつねんきん
ideco