Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょときょと
N5
とき
Khi...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà