Kết quả tra cứu きょときょと
Các từ liên quan tới きょときょと
きょろきょろ
きょときょと
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đứng ngồi không yên; đi đi lại lại; bồn chồn
きょろきょろ
見回
す
Nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột)
あちこちをきょろきょろする
Đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi lại lại khắp nơi
−(と)
見回
る
Nhìn quanh nhìn quẩn (bồn chồn)
◆ Sự bồn chồn; sự đứng ngồi không yên; bồn chồn; nóng ruột; đứng ngồi không yên.
きょろきょろ
見回
す
Nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột)
きょろきょろ
見回
す
Nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của きょろきょろ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | きょろきょろする/きょときょとする |
Quá khứ (た) | きょろきょろした |
Phủ định (未然) | きょろきょろしない |
Lịch sự (丁寧) | きょろきょろします |
te (て) | きょろきょろして |
Khả năng (可能) | きょろきょろできる |
Thụ động (受身) | きょろきょろされる |
Sai khiến (使役) | きょろきょろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | きょろきょろすられる |
Điều kiện (条件) | きょろきょろすれば |
Mệnh lệnh (命令) | きょろきょろしろ |
Ý chí (意向) | きょろきょろしよう |
Cấm chỉ(禁止) | きょろきょろするな |