きょろきょろ
きょときょと
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đứng ngồi không yên; đi đi lại lại; bồn chồn
きょろきょろ
見回
す
Nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột)
あちこちをきょろきょろする
Đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi lại lại khắp nơi
−(と)
見回
る
Nhìn quanh nhìn quẩn (bồn chồn)
Sự bồn chồn; sự đứng ngồi không yên; bồn chồn; nóng ruột; đứng ngồi không yên.
きょろきょろ
見回
す
Nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột)
きょろきょろ
見回
す
Nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột)

Bảng chia động từ của きょろきょろ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | きょろきょろする/きょときょとする |
Quá khứ (た) | きょろきょろした |
Phủ định (未然) | きょろきょろしない |
Lịch sự (丁寧) | きょろきょろします |
te (て) | きょろきょろして |
Khả năng (可能) | きょろきょろできる |
Thụ động (受身) | きょろきょろされる |
Sai khiến (使役) | きょろきょろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | きょろきょろすられる |
Điều kiện (条件) | きょろきょろすれば |
Mệnh lệnh (命令) | きょろきょろしろ |
Ý chí (意向) | きょろきょろしよう |
Cấm chỉ(禁止) | きょろきょろするな |
きょときょと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょときょと
きょろきょろ
きょときょと
đứng ngồi không yên
きょときょと
nhìn ngó láo liên
Các từ liên quan tới きょときょと
nhìn ngó láo liên; nhìn ngược nhìn xuôi.
ngây; ngây dại; ngây ngô
cách đều
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
dại, hoang rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v, vùng hoang vu
người tà giáo; người theo đạo nhiều thần, người tối dạ, tà giáo, đạo nhiều thần
Tokyo-bound
người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị, Protestant người theo đạo Tin lành, phản kháng, phản đối, kháng nghị, Protestant đạo Tin lành