Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょときょとする
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể