きょときょとする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhìn ngó láo liên; nhìn ngược nhìn xuôi.

Bảng chia động từ của きょときょとする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | きょときょとする |
Quá khứ (た) | きょときょとした |
Phủ định (未然) | きょときょとしない |
Lịch sự (丁寧) | きょときょとします |
te (て) | きょときょとして |
Khả năng (可能) | きょときょとできる |
Thụ động (受身) | きょときょとされる |
Sai khiến (使役) | きょときょとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | きょときょとすられる |
Điều kiện (条件) | きょときょとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | きょときょとしろ |
Ý chí (意向) | きょときょとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | きょときょとするな |
きょときょとする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きょときょとする
nhìn ngó láo liên; nhìn ngược nhìn xuôi.
ngây; ngây dại; ngây ngô
cách đều
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
dại, hoang rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v, vùng hoang vu
người tà giáo; người theo đạo nhiều thần, người tối dạ, tà giáo, đạo nhiều thần
ひょっとすると ひょっとすると
có lẽ, có thể
Tokyo-bound