Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょろきょろする
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào