Kết quả tra cứu きょろきょろする
Các từ liên quan tới きょろきょろする
きょろきょろする
◆ Đưa đẩy
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đứng ngồi không yên; đi đi lại lại; bồn chồn
ギョロギョロ見回
す
Bồn chồn nhìn ngang nhìn ngửa
目
が
変
に
ギョロギョロ
してる。
Mắt ngó nghiêng lung tung đầy vẻ bồn chồn
目
を
ギョロギョロ
させる
Đảo mắt tứ tung .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của きょろきょろする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | きょろきょろする |
Quá khứ (た) | きょろきょろした |
Phủ định (未然) | きょろきょろしない |
Lịch sự (丁寧) | きょろきょろします |
te (て) | きょろきょろして |
Khả năng (可能) | きょろきょろできる |
Thụ động (受身) | きょろきょろされる |
Sai khiến (使役) | きょろきょろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | きょろきょろすられる |
Điều kiện (条件) | きょろきょろすれば |
Mệnh lệnh (命令) | きょろきょろしろ |
Ý chí (意向) | きょろきょろしよう |
Cấm chỉ(禁止) | きょろきょろするな |