Kết quả tra cứu ngữ pháp của きらいだ
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ