嫌いだ
きらいだ「HIỀM」
☆ Tính từ đuôi な
Gét; không thích

Từ trái nghĩa của 嫌いだ
きらいだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きらいだ
嫌いだ
きらいだ
gét
きらいだ
sự không ưa, sự không thích, sự ghét.
Các từ liên quan tới きらいだ
大嫌い だいきらい
rất ghét
金だらい きんだらい
Một loại thau bằng kim loại ( to hơn thau bình thường )
懶惰 らんだ らいだ
lười biếng, biếng nhác
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
だらだらかげろう景気 だらだらかげろうけいき
period of Japanese economic expansion from February 2002 to October 2007
空薫 そらだき
hương nhan để trong khuôn
粗炊き あらだき
món cá luộc
空焚き からだき
làm nóng, đun nóng vật mà bên trong không có nước