Kết quả tra cứu ngữ pháp của きらきらひかる (漫画)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành