Các từ liên quan tới きらきらひかる (漫画)
続き漫画 つづきまんが
truyện tranh dài tập
漫画 まんが マンガ
hí họa
khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa, sự cắt mạch, bắt đầu, mở đầu, khai mạc
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
汗できらきら光る あせできらきらひかる
mướt mồ hôi.
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
漫画化 まんがか
lối vẽ biếm hoạ
パラパラ漫画 パラパラまんが
truyện tranh lật