Kết quả tra cứu ngữ pháp của きらりと光る
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
きり
Chỉ có
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
とき
Khi...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng