Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きらりと光る
きらりとひかる
ánh lên
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
汗できらきら光る あせできらきらひかる
mướt mồ hôi.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
きりとる
thuế hàng hoá, thuế môn bài, sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài, đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài, bắt trả quá mức, cắt, cắt xén, cắt bớt, cắt lọc
ピカッと光る ピカッとひかる
tỏa sáng rạng rỡ
ちらりと見る ちらりとみる
liếc.
Đăng nhập để xem giải thích