Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりおとす
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N4
おきに
Cứ cách
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
きり
Chỉ có
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N5
とき
Khi...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)