切り落とす
Cắt nhỏ, cắt một phần
Cắt tỉa, xén bớt

Từ đồng nghĩa của 切り落とす
Bảng chia động từ của 切り落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り落とす/きりおとすす |
Quá khứ (た) | 切り落とした |
Phủ định (未然) | 切り落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 切り落とします |
te (て) | 切り落として |
Khả năng (可能) | 切り落とせる |
Thụ động (受身) | 切り落とされる |
Sai khiến (使役) | 切り落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り落とす |
Điều kiện (条件) | 切り落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り落とせ |
Ý chí (意向) | 切り落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り落とすな |
きりおとす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりおとす
切り落とす
きりおとす
cắt tỉa, xén bớt
きりおとす
sửa, tỉa bớt, xén bớt.
切り落す
きりおとす
cắt ra khỏi
Các từ liên quan tới きりおとす
giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình ; mực thụt xuống; dốc đứng, drop, curtain), (thể dục, thể thao) cú đá quả bóng đang bật drop, kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào, co rúm lại, thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, cúi, thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng ; thôi, thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt, lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, biến mất, bỏ ra ngoài, không ghi vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, curtsey, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì
đập ; đập lúa
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện
sự qua, sự trôi qua, qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ, nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
切り通す きりとおす
để cắt xuyên qua (với một con đường, đường hầm, hoặc kênh đào)
剃り落とす そりおとす すりおとす
để cạo râu ra khỏi tóc