Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりからす
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
きり
Chỉ có
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ですから
Vì vậy
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất