Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりぎし
N3
きり
Chỉ có
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
すぎる
Quá...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó