切り岸
きりぎし きりがん「THIẾT NGẠN」
☆ Danh từ
Vách đá, câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh

Từ đồng nghĩa của 切り岸
noun
きりぎし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりぎし
切り岸
きりぎし きりがん
vách đá, câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
きりぎし
vách đá, câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
Các từ liên quan tới きりぎし
sự làm đĩ, sự mãi dâm, sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức
châu chấu, máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)
đinh nhỏ đầu
giùi.
ぎりぎり ギリギリ
sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
歯ぎしり はぎしり
Nghiến răng
short flute piece (in kyogen; usu. a lively solo)