Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりぎりす
N3
きり
Chỉ có
N4
すぎる
Quá...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~