きりぎりす
Châu chấu, máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)
<độNG> con dế, môn crikê, chơi crikê

きりぎりす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりぎりす
きりぎりす
châu chấu, máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc.
螽斯
きりぎりす キリギリス
Japanese katydid (Gampsocleis buergeri)
Các từ liên quan tới きりぎりす
ぎりぎり ギリギリ
sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
đinh nhỏ đầu
giùi.
vách đá, câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
切り過ぎる きりすぎる
cắt quá
nước Anh, Anh quốc
sự làm đĩ, sự mãi dâm, sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)
ぎりぎりまで ギリギリまで
<span style="font-family: Roboto, &quot;Helvetica Neue&quot;, Helvetica, Arial, sans-serif; background-color: rgb(248, 248, 255);">Cho đến tận khi.,&nbsp;</span>Sát sàn sạt