Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりたった
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
きり
Chỉ có
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ