切り立った
きりたった
☆ Noun or verb acting prenominally
Ngâm vào nước; dựng đứng

Từ đồng nghĩa của 切り立った
adjective
きりたった được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりたった
切り立った
きりたった
ngâm vào nước
切り立つ
きりたつ
thẳng đứng
きりたった
dốc, quá quắt, không biết đều.