Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりとり
N3
きり
Chỉ có
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
とき
Khi...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
きっと
Chắc chắn