Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりどおし
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
おきに
Cứ cách
N3
きり
Chỉ có
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
どうして
Tại sao