きりどおし
Sự đào; hố đào, sự khai quật

きりどおし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりどおし
きりどおし
sự đào
切り通し
きりどおし
sự đào
切通
きりどおし
sự đào
切通し
きりどおし きりとおし
cắt xuyên qua
Các từ liên quan tới きりどおし
sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
誤りどおり あやまりどおり
đúng sai.
おしどり夫婦 おしどりふうふ
đôi tình nhân; đôi uyên ương; cặp vợ chồng hạnh phúc
どきり どっきり ドッキリ
cảm thấy bị sốc; giật mình.
người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ