Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりまわす
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
きり
Chỉ có
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là