切り回す
きりまわす「THIẾT HỒI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cắt men theo viền xung quanh

Từ đồng nghĩa của 切り回す
verb
Bảng chia động từ của 切り回す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り回す/きりまわすす |
Quá khứ (た) | 切り回した |
Phủ định (未然) | 切り回さない |
Lịch sự (丁寧) | 切り回します |
te (て) | 切り回して |
Khả năng (可能) | 切り回せる |
Thụ động (受身) | 切り回される |
Sai khiến (使役) | 切り回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り回す |
Điều kiện (条件) | 切り回せば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り回せ |
Ý chí (意向) | 切り回そう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り回すな |
きりまわす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりまわす
切り回す
きりまわす
cắt men theo viền xung quanh
きりまわす
quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại
Các từ liên quan tới きりまわす
引き摺り回す ひきずりまわす
Kéo và di chuyển xung quanh
回り出す まわりだす
bắt đầu quay
乗り回す のりまわす
lái lòng vòng; đi lòng vòng
乗回す のりまわす
đi vòng quanh
取り回す とりまわす
xử lý, giải quyết, quản lý hiệu quả
振り回す ふりまわす
múa may, vung vẩy
繰り回す くりまわす
đáo hạn ( chuyển hạn )
sự chận trước, sự đón đầu, sự biết trước; sự giải quyết sớm, sự đầu cơ tích trữ