Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりゃく
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
きり
Chỉ có
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)