きりゃく
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) manoeuvre

きりゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりゃく
きりゃく
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) manoeuvre
機略
きりゃく
chiến lược tài tình
Các từ liên quan tới きりゃく
機略縦横 きりゃくじゅうおう
very resourcefully using tactics adapting oneself to the requirements of the moment, playing it by ear, acting according to circumstances
không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật
kẻ móc túi
quan điểm, lập trường
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
chân, cẳng (người, thú...), ống (quần, giày...), nhánh com, pa, cạnh bên, đoạn ; chặng; giai đoạn, (thể dục, thể thao) ván, kẻ lừa đảo, cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng, kiệt sức, sắp chết, feel, get, đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên, giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn, đi nhanh hơn ai, keep, cúi đầu chào, không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình, trêu chòng ai, giễu cợt ai, best, bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên, nhảy, khiêu vũ, ra khỏi giường, tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ, chạy đi, bỏ chạy, đẩy, to leg it đi mau, chạy mau
người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin