Kết quả tra cứu ngữ pháp của きれいになるテレビ
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...