Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
匂いに慣れる においになれる
bén mùi
気になれない きになれない
không cảm thấy thích làm
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
冷静になる れいせいになる
bình tĩnh
きれいにする
làm sạch.
泣きなれる なきなれる
quen khóc lóc
きになる
quan tâm
話に引き入れる はなしにひきいれる
đàm đạo.