Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
~きわみ
Hết sức, vô cùng
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
とき
Khi...
すき
Thích...
むきになる
Làm dữ...
べき
Phải/Nên...
きり
Chỉ có
きらい
Ghét...
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
できる
Có thể
おきに
Cứ cách