窮み無き
きわみなき「CÙNG VÔ」
☆ Danh từ
Không có giới hạn; vô tận

きわみなき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きわみなき
窮み無き
きわみなき
không có giới hạn
きわみなき
vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết.
Các từ liên quan tới きわみなき
my lord
nước nguồn
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, điều buộc tội
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải
crybaby
biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
worriedly, fretting, moping, brooding