Kết quả tra cứu ngữ pháp của きわもの
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
わざわざ
Cất công
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng