きわもの
Tạm thời, nhất thời, lâm thời

きわもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きわもの
きわもの
tạm thời, nhất thời, lâm thời
際物
きわもの
tạm thời, nhất thời, lâm thời
Các từ liên quan tới きわもの
người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
浮気者 うわきもの
người lừa đảo, người gian lận
乾き物 かわきもの
thực phẩm được sấy khô
sharp sword
sự thấy kinh, kinh nguyệt
mụn.
tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, trải thảm, ra mắng mỏ; gọi lên mắng
dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt