きわもの
Tạm thời, nhất thời, lâm thời

きわもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きわもの
きわもの
tạm thời, nhất thời, lâm thời
際物
きわもの
tạm thời, nhất thời, lâm thời
きわもの
tạm thời, nhất thời, lâm thời
際物
きわもの
tạm thời, nhất thời, lâm thời