Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんせんとうろくき
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N5
とき
Khi...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N4
きっと
Chắc chắn
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)