Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金銭登録機
きんせんとうろくき
máy tính tiền
金銭登録器
せんとうばくげきき
máy bay chiến đấu thả bom
きんとん
khoai lang nghiền
栗きんとん くりきんとん
せんとうてき
chiến đấu, người chiến đấu, chiến sĩ
きんせき
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
さんとうきん
cơ ba đầu
きんをとく
lift (remove) ban
きんせきがく
khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
Đăng nhập để xem giải thích