Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんたま
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy