きんたま
Tinh hoàn

きんたま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんたま
きんたま
tinh hoàn
金玉
きんぎょく きんたま
vàng và đá quý
Các từ liên quan tới きんたま
そうはイカの金玉 そうはイカのきんたま そうはいかのきんたま そうはイカのキンタマ
you wish!, that's not going to happen, not a chance
金玉袋 きんたまぶくろ
bìu, bao tinh hoàn
金玉が縮み上がる きんたまがちぢみあがる
co rúm lại vì sợ hãi, run lên vì sợ hãi
人の金玉を握る ひとのきんたまをにぎる ひとのきんぎょくをにぎる
tóm được, bắt được ai đó bằng điểm yếu
sự trả tiền mặt
trầu.
tin đồn, lời đồn, dựa vào tin đồn, do nghe đồn
sự dự trữ; vật dự trữ, quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị, sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt, tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng, để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu