Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんのゆびわ
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
びる
Trông giống
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...