Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金の指輪
きんのゆびわ
nhẫn vàng
gold ring
ダイヤのゆびわ
diamond ring
ダイヤの指輪 ダイヤのゆびわ
nhẫn kim cương
ゆびぬき
cái đê, măngsông, ống lót, vòng sắt, knight
ゆびさき
fingertip
琵琶行 びわこう びわゆき
bài hát biwa
指論 ゆびわ
nhẫn.
指輪 ゆびわ
nhẫn; cà rá
こんやくゆびわ
nhẫn đính hôn