Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんぱい
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...