きんぱい
Gold cup (goblet)

きんぱい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんぱい
きんぱい
gold cup (goblet)
金杯
きんぱい
cúp vàng
金牌
きんぱい
huy chương vàng
Các từ liên quan tới きんぱい
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
sự ăn, thức ăn
first half period
chó biển, sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn ở một nơi kín, cắt đứt, chặn
ぱいぱい パイパイ
boobs, female breasts, hooters
lymph (fluid)
sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể